STT |
HỌ TÊN |
Số HĐ |
Ngày ký |
SỐ CCHN |
PHẠM VI HOẠT ĐỘNG CHUYÊN MÔN |
1 |
HỒ QUỐC VIỆT |
10/20015/HĐHT |
6/5/2015 |
001556/BD-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Phẫu thuật tạo hình thẩm mỹ |
2 |
NGUYỄN HOÀNG NAM |
18/2017/HĐHT |
7/18/2017 |
002674/BYT-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Phẫu thuật tạo hình thẩm mỹ |
3 |
ĐINH XUÂN SƠN TÙNG |
14/2018/HĐHT |
9/13/2018 |
039845/HCM-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa phẫu thuật thẩm mỹ |
4 |
NGUYỄN QUỐC VIỆT |
08/2019/HĐHTCM-BVĐKTH |
5/31/2019 |
0010145/BYT-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Phẫu thuật tạo hình thẩm mỹ |
5 |
NGUYỄN HẢI NAM |
09/2019/HĐHTCM-BVĐKTH |
6/17/2019 |
0007860/HCM-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội TH; PTTH hình thẩm mỹ |
6 |
NGUYỄN VĂN THUẬN |
10A/2019
41/2021 |
02/08/2019
01/12/2021 |
006902/HCM-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Phẫu thuật tạo hình thẩm mỹ |
7 |
NGUYỄN THANH SĨ |
12/2019/HĐHTCM-BVĐKTH |
8/21/2019 |
0009708/ĐNAI-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại, + Phẫu thật tạo hình thẩm mỹ |
8 |
PHẠM CAO KIÊM |
14/2019/HĐHTCM-BVĐKTH |
9/4/2019 |
003197/BYT-HCM |
Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Da liễu, Phẫu thuật tạo hình thẩm mỹ |
9 |
PHAN ĐỨC TUYNH |
20/2019/HĐHTCM |
10/24/2019 |
002109/HCM-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại, + Phẫu thật tạo hình thẩm mỹ |
10 |
NGUYỄN VĂN PHÙNG |
21/2019/HĐHTCM-BVĐKTH |
10/28/2019 |
001401/BYT-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Phẫu thuật thẩm mỹ |
11 |
HỒ QUANG TRƯỞNG |
23/2019/HĐHTCM-BVĐKTH |
10/29/2019 |
008498/ĐL-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Tạo hình - Thẩm mỹ |
12 |
PHẠM VĂN ĐÔI |
26/2019/HĐLĐ-BVĐKTH |
11/12/2019 |
004026/HCM-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Chấn thương chỉnh hình, phẫu thuật thẩm mỹ |
13 |
NGUYỄN VĂN HƯNG |
34/2019/HĐLĐ-BVĐKTH |
12/6/2019 |
0033804/HCM-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Phẫu thuật thẩm mỹ |
14 |
TRỊNH QUANG ĐẠI |
39/2019/HĐLĐ-BVĐKTH |
12/30/2019 |
0025819/HCM-CCHN |
Khám bệnh,chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp, Gây mê hồi sức
+ QĐ 1975/QĐ-SYT: KB,CB chuyên khoa PTTHTM |
15 |
TRẦN ĐỨC PHƯƠNG |
02/2020/HĐHTCM-BVĐKTH |
1/10/2020 |
007473/HCM-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Phẫu thuật thẩm mỹ |
16 |
NGUYỄN THANH HẢI |
06/2020/HĐHTCM-BVĐKTH |
2/10/2020 |
0020218/HCM-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Phẫu thuật thẩm mỹ |
17 |
HỒ NGUYỄN HIỂN VINH |
09/2020/HĐHTCM-BVĐKTH |
3/4/2020 |
000853/HCM-CCHN |
Chuyên khoa Phẫu thuật thẩm mỹ |
18 |
TRẦN VĂN HOÀNG |
13B/2020/HĐHTCM-BVĐKTH |
4/1/2020 |
002416/ĐNO-CCHN |
Khám, chữa bệnh chuyên khoa tạo hình thẩm mỹ |
19 |
TRẦN NGUYÊN GIÁP |
14/2020/HĐHTCM-BVĐKTH |
4/7/2020 |
039319/HCM-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Phẫu thuật tạo hình thẩm mỹ |
20 |
VÕ NGỌC VŨ |
16/2020/HĐHTCM-BVĐKTH |
4/10/2020 |
000543/BTH-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Tai mũi họng+ QĐ 1007/QĐ-SYT: KB,CB chuyên khoa Phẫu thuật tạo hình thẩm mỹ |
21 |
NGUYỄN HỮU THIỆN |
18/2020/HĐHTCM-BVĐKTH |
4/11/2020 |
006654/HCM-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa phẫu thuật thẩm mỹ |
22 |
HUỲNH HẢI BẰNG |
22/2020/HĐHTCM-BVĐKTH |
4/20/2020 |
040061/BYT-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Phẫu thuật tạo hình thẩm mỹ |
23 |
VŨ SƠN |
28/2020/HĐHTCM-BVĐKTH |
5/21/2020 |
005313/HCM-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Phẫu thuật tạo hình + Ngoại |
24 |
NGUYỄN VĂN HẠ |
29/2020/HĐHTCM-BVĐKTH |
6/6/2020 |
028622/HNO-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Phẫu thuật tạo hình |
25 |
ĐỖ VĂN TÚ |
50/2020 |
12/1/2021 |
030868/CCHN-BQP |
Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng- Hàm- Mặt; phẫu thuật tạo hình thẩm mỹ |
26 |
NGUYỄN MINH LỘC |
01/2021 |
1/2/2021 |
004501/HCM-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Chấn thương chỉnh hình |
27 |
HỒ HOÀI NAM |
03/2021 |
14/08/2015
20/01/2021 |
003552/HCM-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Phẫu thuật thẩm mỹ |
28 |
NGUYỄN ĐỨC TẤN |
04/2021 |
2/17/2021 |
0036657/HCM-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Phẫu thuật tạo hình thẫm mỹ, phẫu thuật tạo hình, phẫu thuật thẫm mỹ |
29 |
DƯƠNG MINH TÙNG |
05/2021 |
3/1/2021 |
007607/HCM-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt |
30 |
NGUYỄN TUẤN ANH |
09/2021 |
3/15/2021 |
0026844/BYT-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại |
31 |
TRẦN HÀ HIẾU |
10/2021 |
3/15/2021 |
030038/CCHN-BQP |
Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tiêu hóa |
32 |
NGUYỄN BẢO TRỌNG |
11/2021 |
3/20/2021 |
0017264/HCM-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Phẫu thuật thẩm mỹ |
33 |
NGUYỄN TẤN PHÚC |
13A/2021 |
4/1/2021 |
030112/CCHN-BQP |
Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Chấn thương chỉnh hình |
34 |
LÊ VĂN DIỆN |
14/2021 |
3/27/2021 |
0002533/HY-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại
Chứng chỉ định hướng chuyên khoa: Phẫu thuật tạo hình và Thẩm mỹ |
35 |
NGUYỄN ANH MINH |
15/2021 |
4/2/2021 |
005374/HCM-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Phẫu thuật thẩm mỹ |
36 |
ĐOÀN NGỌC GIAO |
16/2021 |
4/2/2021 |
0013127/BYT-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại tổng hợp |
37 |
NGUYỄN XUÂN NAM |
17/2021 |
5/5/2021 |
032459/HNO-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Phẫu thuật thẩm mỹ |
38 |
LÊ TẤN HÙNG |
18/2021 |
5/10/2021 |
0001006/ĐNO-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Phẫu thuật thẩm mỹ |
39 |
HỒ THÀNH HẢI |
19/2021 |
5/10/2021 |
007518/HCM-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Tai Mũi Họng, Phẫu thuật tạo hình |
40 |
NGUYỄN VĂN PHƯỢNG |
20/2021 |
5/13/2021 |
013776/HCM-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Chấn thương chỉnh hình |
41 |
LÊ VĨNH THUYÊN |
21/2021 |
5/20/2021 |
000086/HCM-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp |
42 |
NGUYỄN THẾ THẠNH |
22/2021 |
5/20/2021 |
000896/HCM-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Phẫu thuật thẩm mỹ |
43 |
VŨ HỮU THỊNH |
30/2021 |
10/4/2021 |
001450/BYT-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Phẫu thuật tạo hình thẩm mỹ. |
44 |
NGUYỄN THÁI THÙY DƯƠNG |
31/2021 |
10/5/2021 |
029962/BYT-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Phẫu thuật tạo hình thẩm mỹ |
45 |
LƯƠNG THANH TÚ |
32/2021 |
10/11/2021 |
020930/HNO-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Phẫu thuật tạo hình thẩm mỹ |
46 |
DƯƠNG THỊ HOÀI MỸ |
33/2021 |
10/18/2021 |
030224/BYT-CCHN |
Khám bênh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp, Gây mê hồi sức. |
47 |
LÊ TẤT CƯỜNG |
34/2021 |
10/23/2021 |
032003/BYT-CCHN |
Khám bênh, chữa bệnh chuyên khoa Gây mê hồi sức, Nội khoa |
48 |
TRẦN HOÀNG NHÂN |
35/2021 |
10/25/2021 |
045941/BYT-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Phẫu thuật tạo hình thẩm mỹ |
49 |
BÙI VĂN CHINH |
36/2021 |
11/1/2021 |
0006364/BYT-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại |
50 |
NGUYỄN THỊ NGỌC DUNG |
37/2021 |
11/1/2021 |
014551/HCM-CCHN |
Khám bệnh chữa bệnh chuyên khoa Sản phụ khoa. |
51 |
LƯỜNG ĐÌNH XUÂN |
38/2021 |
11/13/2021 |
0009443/ĐNAI-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa nội, gây mê hồi sức |
52 |
NGUYỄN VĂN DUY |
39/2021 |
11/19/2021 |
0034829/HCM-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Phẫu thuật tạo hình thẩm mỹ, phẫu thuật tạo hình, phẫu thuật thẩm mỹ. |
53 |
NGUYỄN HỒNG VŨ |
42/2021 |
12/8/2021 |
038655/HCM-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại, Phẫu thuật tạo hình thẩm mỹ. |
54 |
TRẦN LÊ DUY ANH |
43/2021 |
12/9/2021 |
003442/HCM-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại. |
55 |
VŨ ĐỨC ĐIỆP |
44/2021 |
12/20/2021 |
0024014/HCM-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Phẫu thuật thẩm mỹ. |
56 |
NGUYỄN BÁ QUANG |
45/2021 |
12/21/2021 |
0021963/HCM-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại.
Định hướng chuyên khoa tạo hình thẩm mỹ. |
57 |
HOÀNG QUỐC CHUNG |
46/2021 |
12/27/2021 |
005073/KG-CCHN |
Khám bênh, chữa bệnh chuyên khoa tạo hình thẩm mỹ |
58 |
NGUYỄN THÀNH LUÂN |
47/2021 |
12/31/2021 |
045407/BYT-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Phẫu thuật thẩm mỹ |